compère nghĩa tiếng Việt là Người chủ của một sô diễn
compère phiên âm IPA là /ˌkɒmˈper/
compère còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compère
Mở Rộng