tường thuật nghĩa tiếng Đức là narrativ
tường thuật còn có các bản dịch khác là
debriefen, erzählen, Reporterstellung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrativ: tường thuật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrativ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tường thuật