tường thuật nghĩa tiếng Anh là
narrative
/ˈnærətɪv/
(n)adj
tường thuật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của narrative
Nghe phát âm giọng Mỹ của narrative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tường thuật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của narrative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan narrative: tường thuật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
narrative