tượng đài nghĩa tiếng Đức là Denkmale
tượng đài còn có các bản dịch khác là
Monument, monumental, Denkmal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Denkmale: tượng đài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Denkmale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng đài