Denkmale nghĩa tiếng Việt là tượng đài
Denkmale còn có các bản dịch khác là
Đài tưởng niệm, công trình tưởng niệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Denkmale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Denkmale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tượng đài