tuổi tác nghĩa tiếng Anh là ages
/ˈeɪdʒɪz/
tuổi tác còn có các bản dịch khác là
chronological age, seniority, antiqueness, dude, age
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ages: tuổi tác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ages
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tuổi tác