tưới nước nghĩa tiếng Đức là gießen
tưới nước còn có các bản dịch khác là
gegossen, gießt, Bewässerung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gießen: tưới nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gießen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tưới nước