gießen nghĩa tiếng Việt là tưới nước
gießen còn có các bản dịch khác là
Đổ, rót, đúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gießen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gießen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tưới nước