tuổi nghĩa tiếng Đức là Alter
tuổi còn có các bản dịch khác là
Lebensalter, Alters, Lebensjahr (z, B, im 30, Lebensjahr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Alter: tuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Alter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuổi