Tuổi nghĩa tiếng Đức là Lebensjahr (z.B. im 30. Lebensjahr)
Tuổi còn có các bản dịch khác là
Lebensalter, Alters, Alter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lebensjahr (z.B. im 30. Lebensjahr): Tuổi
Mở Rộng