từng trải nghĩa tiếng Đức là
Erlebnis
(n)(-se)
từng trải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Erlebnis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng trải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Erlebnis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erlebnis: từng trải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erlebnis