Gewandtheit (f) nghĩa tiếng Việt là
từng trải
Gewandtheit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gewandtheit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng trải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gewandtheit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gewandtheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gewandtheit