tủ lạnh nghĩa tiếng Đức là Gefrierschrank
tủ lạnh còn có các bản dịch khác là
Kühler, Kühlschrank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gefrierschrank: tủ lạnh
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tủ lạnh