Tủ lạnh nghĩa tiếng Đức là Kühlschrank
Tủ lạnh còn có các bản dịch khác là
Gefrierschrank, Kühler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kühlschrank: Tủ lạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kühlschrank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tủ lạnh