tự hào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erhobenen Hauptes
tự hào còn có các bản dịch khác là
Stolz, Stolzheit, sich rühmen, stolz auf A sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhobenen Hauptes: tự hào
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự hào