tự hào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich rühmen
tự hào còn có các bản dịch khác là
Stolz, Stolzheit, stolz auf A sein, erhobenen Hauptes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich rühmen: tự hào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich rühmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự hào