tủ đựng quần áo nghĩa tiếng Anh là commode
/kəˈmoʊd/
tủ đựng quần áo còn có các bản dịch khác là
Dresser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commode: tủ đựng quần áo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commode
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tủ đựng quần áo