Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
tự chứng minh hợp pháp
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
tự chứng minh hợp pháp
sich legitimieren
(phrase)
Diễn Giải
tự chứng minh hợp pháp
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
sich legitimieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
sich legitimieren
:
tự chứng minh hợp pháp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich legitimieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự chứng minh hợp pháp
Bản dịch liên quan
tự chứng minh hợp pháp
chứng minh với chứng từ
belegen
(Vt)(hat)
Bạn có thể tư vấn cho chúng tôi về cách đầu tư thông minh không?
Können Sie uns beraten, wie man klug investiert?
(v)(prep)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout