Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
chứng minh với chứng từ
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
chứng minh với chứng từ
belegen
(Vt)(hat)
Diễn Giải
chứng minh với chứng từ
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
belegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
belegen
:
chứng minh với chứng từ
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chứng minh với chứng từ
Bản dịch liên quan
chứng minh với chứng từ
Chúng tôi mua nguồn cung cấp của mình với số lượng lớn.
Wir kaufen unsere Vorräte in großen Mengen.
(exp)
Anh ta đấu kiếm với đối thủ của mình trong trận đấu chung kết.
Er kämpfte im Finale mit seinem Gegner.
(v)(prep)
Họ đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử vì chủng tộc của mình.
Sie wurden wegen ihrer Rasse diskriminiert.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout