tự cấu trúc nghĩa tiếng Đức là sich gliedern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich gliedern: tự cấu trúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich gliedern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tự cấu trúc