trước đây nghĩa tiếng Anh là prior
/ˈpraɪər/
trước đây còn có các bản dịch khác là
previously, ago, before, formerly, erstwhile
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prior: trước đây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prior
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trước đây