trồng lại nghĩa tiếng Anh là repotted
/rɪˈpɒtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repotted: trồng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repotted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trồng lại