trơ trọi nghĩa tiếng Đức là inert
trơ trọi còn có các bản dịch khác là
düster, kahl
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inert: trơ trọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trơ trọi