trơ trọi nghĩa tiếng Anh là
inert
/ɪˈnɜːrt/
(adj)
trơ trọi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inert: trơ trọi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inert