Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trở nên căng thẳng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
trở nên căng thẳng
became tense
(v phrase)
Diễn Giải
trở nên căng thẳng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
became tense
/bɪˈkeɪm tɛns/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
became tense
:
trở nên căng thẳng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
became tense
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trở nên căng thẳng
Bản dịch liên quan
trở nên căng thẳng
Đêm trở nên càng ngày càng tối.
The night grew darker and darker.
Nếu công việc trở nên quá căng thẳng, anh ta có thể nghỉ việc.
If the job becomes too stressful, he may quit.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout