Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trở nên căng thẳng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
trở nên căng thẳng
wurde angespannt
(v phrase)
Diễn Giải
trở nên căng thẳng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
wurde angespannt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
wurde angespannt
:
trở nên căng thẳng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wurde angespannt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trở nên căng thẳng
Bản dịch liên quan
trở nên căng thẳng
Đêm trở nên càng ngày càng tối.
Die Nacht wurde immer dunkler.
Những vụ kẹt xe kéo dài ngày càng trở nên tồi tệ
Dauerstaus werden sich verschlimmern
Cuộc tấn công của kẻ thù trở nên ngày càng dữ dội.
Die Angriffe der Feinde wurden immer heftiger.
(e.g.)
Các cuộc tấn công vào làng trở nên ngày càng thường xuyên.
Die Angriffe auf das Dorf wurden immer häufiger.
(e.g.)
Tính kiêu ngạo của anh ấy thường khiến anh ấy trở nên kiêu căng.
Seine Eitelkeit ließ ihn oft arrogant wirken.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout