trợ lý thuế dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là tax assistant
/tæks əˈsɪstənt/
trợ lý thuế còn có các bản dịch khác là
Taxation Coordinator
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tax assistant: trợ lý thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tax assistant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trợ lý thuế