trợ lý nghĩa tiếng Anh là assistant
/əˈsɪstənt/
trợ lý còn có các bản dịch khác là
aide, intern, helpmate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assistant: trợ lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assistant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trợ lý