trở lại nghĩa tiếng Đức là zurückgekehrt
trở lại còn có các bản dịch khác là
zurückschreckt, zurückgelegt, zurückkehren zu, zurückkehren, geht zurück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgekehrt: trở lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückgekehrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trở lại