zurückgelegt nghĩa tiếng Việt là trở lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgelegt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückgelegt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trở lại