trinket (n) nghĩa tiếng Việt là
hội viên
trinket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trinket
Nghe phát âm giọng Mỹ của trinket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hội viên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinket