đồ trang sức nhỏ nghĩa tiếng Anh là
trinket
/ˈtrɪŋkɪt/
(n)
đồ trang sức nhỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trinket
Nghe phát âm giọng Mỹ của trinket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồ trang sức nhỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinket: đồ trang sức nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinket