vật trang sức nhỏ nghĩa tiếng Anh là trinket
/ˈtrɪŋkɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trinket: vật trang sức nhỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trinket
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật trang sức nhỏ