treadle nghĩa tiếng Việt là bàn đạp
treadle phiên âm IPA là /ˈtrɛdəl/
treadle còn có các bản dịch khác là
Chân đạp, đạp, chân ga
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan treadle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
treadle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàn đạp