trao đổi nghĩa tiếng Đức là tauschte
trao đổi còn có các bản dịch khác là
tauschend, verdaut, austauschend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauschte: trao đổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trao đổi