tauschte nghĩa tiếng Việt là trao đổi
tauschte còn có các bản dịch khác là
đánh lừa, lừa dối, đổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauschte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauschte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trao đổi