tránh xa nghĩa tiếng Anh là
kept off
/kɛpt ɔːf/
(Prasal v)
tránh xa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kept off
Nghe phát âm giọng Mỹ của kept off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kept off: tránh xa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kept off