steer clear of (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
tránh xa
steer clear of phiên âm IPA là /stɪər klɪər ɒv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của steer clear of
Nghe phát âm giọng Mỹ của steer clear of
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh xa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steer clear of
Mở Rộng