eschewed (v) nghĩa tiếng Việt là
Tránh xa
eschewed phiên âm IPA là /ɪsˈtʃuːd/
eschewed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eschewed
Nghe phát âm giọng Mỹ của eschewed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tránh xa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eschewed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eschewed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eschewed