tránh né nghĩa tiếng Anh là
recoil
/rɪˈkɔɪl/
(v)
tránh né còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoil: tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoil