tránh né nghĩa tiếng Anh là
recoil
/rɪˈkɔɪl/
(v)
tránh né còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recoil
Nghe phát âm giọng Mỹ của recoil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh né
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recoil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recoil: tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recoil