tránh né dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entziehen
tránh né còn có các bản dịch khác là
duckte, ducken, umging, meiden, jinking
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entziehen: tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entziehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tránh né