tránh né dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là meiden
tránh né còn có các bản dịch khác là
duckte, ducken, umging, jinking, umgehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meiden: tránh né
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tránh né