trang trí nghĩa tiếng Đức là schmückte
trang trí còn có các bản dịch khác là
garnieren, Maßwerk, auskleiden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmückte: trang trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmückte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang trí