schmückte nghĩa tiếng Việt là trang trí
schmückte còn có các bản dịch khác là
đã trang trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schmückte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schmückte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang trí