trạng thái nghĩa tiếng Đức là Beschaffenheit
trạng thái còn có các bản dịch khác là
Befinden, Zustand, Modus, Staaten, Verkleidung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschaffenheit: trạng thái
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trạng thái