Verkleidung nghĩa tiếng Việt là trạng thái
Verkleidung còn có các bản dịch khác là
Vẻ bề ngoài, vỏ bảo vệ, vỏ ngoại, đồ trang điểm, trang điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verkleidung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verkleidung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trạng thái