trang hoàng nghĩa tiếng Anh là ornates
/ɔːˈneɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ornates: trang hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ornates
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trang hoàng