trang hoàng nghĩa tiếng Đức là ornamental
trang hoàng còn có các bản dịch khác là
schmückst aus, schmücken, zieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ornamental: trang hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ornamental
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trang hoàng