trang hoàng nghĩa tiếng Anh là
bedecked
/bɪˈdekt/
(v)
trang hoàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedecked
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedecked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trang hoàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bedecked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedecked: trang hoàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedecked