trái đất nghĩa tiếng Đức là Terra
trái đất còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Terra: trái đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Terra
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trái đất